Hyundai Tucson
Thông số cơ bản
Kiểu dáng :CUV-SUV 4-5 chỗ (Xe 5 chỗ gầm cao)
Kích thước :4630 x 1865 x 1695 mm
Hộp số :7AT
Nhiên liệu :Xăng
Màu :Trắng, Đen, Đỏ, Nâu Cát, Xám
Giá xe: (phiên bản thấp nhất): 769,000,000
Ngoại Thất
Mặt trước
DRL OFF
DRL ON
Đèn chiếu sáng Halogen Projector
Đèn chiếu sáng LED
Lưới tản nhiệt sơn đen mờ
Lưới tản nhiệt sơn đen bóng chrome
Mặt bên
Gương chỉnh điện, gập điện kết hợp xi nhan trên gương
Thiết kế dạng mui bay với phần ốp Chrome
Vành 17 inch
Vành 18 inch
Vành 19 inch
Mặt sau
Cụm đèn hậu LED
Gạt mưa sau ẩn dưới cánh gió
Logo Hyundai ẩn
Nội Thất
Màn hình giải trí 10,25 inch cùng hệ thống điều hòa tự động cảm ứng
Màn hình thông tin Full LCD 10,25 inch thiết kế đặc biệt
Cần số điện tử dạng nút bấm
Hệ thống sưởi/làm mát hàng ghế trước
VẬN HÀNH
AN TOÀN
Phòng tránh va chạm phía trước (khi vào cua)
Cảnh báo tránh va chạm khi ra khỏi xe SEW
Camera 360˚
TIỆN NGHI
Màn hình thông tin Full Digital 10.25 inch
Màn hình giải trí 10.25 inch
Cốp điện thông minh
Nhớ ghế lái 2 vị trí
Sưởi và làm mát hàng ghế trước
Hệ thống loa Bose cao cấp
Sạc không dây
Cảm biến gạt mưa tự động
Thông số kỹ thuật
Kích thước DxRxC | 4630 x 1865 x 1695 mm | ||
Chiều dài cơ sở | 2755mm | ||
Khoảng sáng gầm | 181mm | ||
Bán kính vòng quay | 5.3 | ||
Trọng lượng không tải | 1576 | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Động cơ | Xăng, 1.6 TGDi | Xăng, NU 2.0 MPI | Dầu, R 2.0 CDRi |
Dung tích | 1.6L | 2.0L | |
Công suất | 180Ps / 5500 rpm | 156Ps / 6200 rpm | 185Ps / 4000 rpm |
Mô-men xoắn | 265Nm / 1500 – 4500 rpm | 192Nm / 4000 rpm | 416Nm / 1750 – 2750 rpm |
Hộp số | 7AT | 6AT | |
Dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Mức tiêu hao nhiên liệu | 7.2L/ 100km | 7.6L/ 100km | 5.2L/ 100km |
Lốp xe | 245/ 45 R19 | 225/ 60 R17 | 245/ 45 R19 |
Bình xăng | 62L |